Các mắt hàng tự động hóa đa dạng: cảm biến, encoder, van các loại, thiết bị đo công nghiệp đang dạng v.v...
Tự Động Hóa Giá Tại Kho - Giá rẻ nhằm phục vụ cho thị trường công nghiệp Việt Nam.
Cung cấp nhiều mặt hàng đa chủng loại.
->>>> Phục vụ khách hàng tận tình, chu đáo, giao hàng nhanh chóng, an toàn, bảo mật.
Serve motor Housed DDR (KOLLMORGEN) D103M-13-9315-027
Van khí SMC VGA342-06NA
AIR VENT Honeywell E121
Timing belt E5U 2562
Điện trở kèm mẫu
Van khí Parker 24vDC 121KBR3QVWV-I-1K-C2
Rơle áp lực cho hệ thống dầu áp lực: Closed: 21.5kg/cm2 Open: 23.5 kg/cm2 SES-HI28Q/ Saginomiya Seisakusho
Rơle áp lực SES-HI28Q, range: 0-30kg/cm2 SES-HI28Q/ Saginomiya Seisakusho
Máy biến áp xung HMB-140/70
Deublin 1109-082-188
Deublin 1109-034-188
Van dẫn hướng Directional control value 4WE6J-61B/CG24N9Z5L
CÔNG TẮC GIỚI HẠN Warom BZX51-6D Specification
Đồng hồ đo chênh áp lược; scale range 0-1bar, chịu áp tĩnh ≥15bar; đầu nối NPT
NSX: Wika
XX: Châu Á "
Rơ le 12VDC 2 contact SPDT
NSX: Lifefuse
XX: Châu Âu/ Châu Á "
"Booster relay type NS766C; air supply max: 10bar; in/out max: 6bar; in/out ratio: 1/1
NSX: Nakakita seisakusho
XX: Châu Âu/ Châu Á "
" Công tắc mực bồn nhớt bôi trơn (cả bộ) - Lube Oil Reservoir Level
Type: MPC2002E
Contact: SPDT x 2
DC48V 30 mA
Connect: JIS10K
150A FF
NSX: Endress
XX: Châu Âu/ Châu Á"
" Switch head 2 position, 2NO + 2NC
NSX: Baco
XX: Châu Âu/ Châu Á"
" Main Board cho van động cơ
MXA MAIN BOARD (M/F 64-825-0146 + MX SOFTWARE) EQC-103 APPLIES
P/N: 64-825-0156
NSX: Flowserve
XX: Châu Âu/ Châu Á"
" Khối Servo Van điện từ Y9/Y10
Model: W2N-32-SN-6-AB-1-M249
Power: 24VDC
NSX: Bucher Hydraulics
XX: Châu Âu/ Châu Á
"
công tắc hành trình crouzet 81 921 701
Cầu chì Siba P/N 2021332.700 - Đại lý cầu chì Siba tại Việt Nam
VAN GIÓ ĐIỆN TRUOC QUAT NENUTEC NACA 2-40
VAN GIÓ ĐIỆN NENUTEC NACA 2-10
T-MOTOR Pump ARYUNG Model: ATP-208HAVB
"Control Valve for Engine Transmission
Brand: FLOWSERVE
Model: MX-10-3
Description: Model: MX-10-3 S / N: L1005242, motor RPM 1425,voltage 380, current 2.4A, Series A, Rated TQ 107 FT-LBS, DATA SHEET, CO-CQ
POSITIONER FOR CONTROL VALVE
Brand: FLOWSERVE
Mode: 3200MD-10-D6-E-04-40-0S-0F
Description: TYPE:3200MD-10-D6-E-04-40-0S-0F, test report, CO-CQ"
Công tắc giới hạn CROUZET PN: 83 733 3
Đồng hồ Honeywell DC1010CT111100-E Honeywel
Biến trở phi tuyến 600A/S1/S1088 Metrosil
Festo GR-1/8-B
Cáp kết nối Nari LCU(MB80) đến I/O module MB80CNL-011R
Cáp kết nối Nari LCU(MB80) đến I/O module MB80CNL-012R
Cáp kết nối Nari LCU(MB80) đến I/O module MB80CNL-031R
Cáp kết nối Nari Bus expansion(J9) liên kết 2 PLC MB80 CHS808E
Cáp kết nối Nari Bus expansion(cổng J4) của PLC MB80 CHS808E
Cáp kết nối Nari từ PLC MB40 đến I/O module. Mã cáp: MB60/40CNL-012R
Cáp kết nối Nari từ PLC MB40 đến I/O module MB60/40CNL-011R
Bộ truyền tín hiệu áp suất DYNISCO MDT422F-1/2-3.5C-15/99-SIL2
Gửi bình luận của bạn